Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
senile dementia


noun
dementia of the aged;
results from degeneration of the brain in the absence of cerebrovascular disease
Syn:
senile psychosis
Hypernyms:
dementia, dementedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.